Có 2 kết quả:
米面 mǐ miàn ㄇㄧˇ ㄇㄧㄢˋ • 米麵 mǐ miàn ㄇㄧˇ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rice and noodles
(2) rice flour
(3) rice-flour noodles
(2) rice flour
(3) rice-flour noodles
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rice and noodles
(2) rice flour
(3) rice-flour noodles
(2) rice flour
(3) rice-flour noodles
Bình luận 0